Dưa chuột muối
Salted cucumbers / Солёные огурцы/ Dưa chuột, cải ngựa, thì là, tỏi, muối.(Cucumbers, horseradish, dill, garlic, salt)
24 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh
Mở cửa vào lúc 08:00
Salted cucumbers / Солёные огурцы/ Dưa chuột, cải ngựa, thì là, tỏi, muối.(Cucumbers, horseradish, dill, garlic, salt)
Филе Сельди малосольное / salted herring / cá trích muối (200g)
Оливье/ Khoai tây, Cà rốt, Trứng, Dưa chuột, Xúc xích luộc, Mayonnaise, Đậu xanh. Potatoes, Carrots, Eggs, Cucumbers, Sausage, Mayonnaise, Green peas /Картофель, Морковь, Яйца, Огурцы, Колбаса, май
Thanh cua, Trứng gà, Ngô hộp, Dưa chuột tươi, Cà rốt, Mayonnaise nhà làm. / Крабовые палочки, Куриное яйцо, Кукуруза консервированная, Огурец свежий, Морковь, Майонез домашний / Crab sticks, Chicken egg, Canned corn, Fresh cucumber, Carrot, Mayonnaise.
Сельдь малосольная, картофель, морковь, яйца, лук, свекла, домашний майонез.
Thịt bò sốt kem chua với hành tây và khoai tây nghiền / Beef in sour cream sauce with onions and mashed potatoes / Говядина в сметанном соусе с луком и картофельным пюре
Khoai tây chiên nấm / Fried potatoes with mushrooms / Картофель с грибами (300 gram)
Dumplings / А dish in the form of boiled unleavened dough stuffed with meat. / Một món ăn ở dạng bột không men, nhồi thịt băm. / Блюдо в виде отварных изделий из пресного теста с начинкой из мяса
Pancakes with meat/ Блины с мясом/Chúng được làm từ bột mì, thịt: chiên trên chảo/They are made from wheat flour by frying in a pan.
Dumplings baked with cheese and mushrooms / Bánh bao nướng phô mai nấm / Пельмени запечённые с сыром и грибами
Ароматные вареники с картошкой-это одна из наиболее популярных разновидностей вареников. В состав входит пшеничная мука, яйца и начинка- пюре из свежего картофеля. . Fragrant dumplings with potatoes are one of the most popular varieties of dumplings. The composition includes wheat flour, eggs and fresh potato puree filling.
Cabbage rolls / Голубцы / Thịt bằm luộc chín, gói lá bắp cải.(Minced meat with boiled rice, wrapped in cabbage leaves.)
Солянка / Pork, beef, ham, sausage, bacon, pickled cucumber, olives. (Thịt lợn, thịt bò, giăm bông, xúc xích, thịt xông khói, dưa chuột muối, ô liu.)
Борщ/ Meat, Potatoes, Carrots, Beets, Cabbage. / Thịt, khoai tây, cà rốt, củ cải đường, bắp cải. / Мясо, Картофель, Морковь, Свекла, Капуста
Lamb, Bulb onion, Carrot, Potato, Tomato, Sweet pepper / Thịt cừu, củ hành tây, cà rốt, khoai tây, cà chua, ớt ngọt
Mashed potatoes / Картофельное пюре/ Khoai tây, bơ, sữa, rau thơm / potatoes, butter, milk, herbs. / Картофель, сливочное масло, молоко, зелень.
Boiled potatoes / Khoai tây luộc / Отварной картофель
Гречневая лапша / buckwheat noodles / mì kiều mạch